Kẽm là một khoáng chất thiết yếu tham gia vào hơn 100 phản ứng hóa học trong cơ thể. Kẽm cần thiết cho sự tăng trưởng, tổng hợp DNA và cảm nhận mùi vị. Kẽm cũng hỗ trợ chữa lành vết thương, chức năng miễn dịch và sức khỏe sinh sản. Uống quá nhiều kẽm, cho dù là từ thực phẩm bổ sung hay các sản phẩm khác, có thể gây ra tác dụng phụ, bao gồm các vấn đề về tiêu hóa, thay đổi vị giác và thiếu đồng.
Dưới đây là 7 dấu hiệu và triệu chứng tiềm ẩn của thừa kẽm.
Buồn nôn và nôn
Buồn nôn và nôn là tác dụng phụ phổ biến của ngộ độc kẽm.
Năm 2012, một đánh giá 17 nghiên cứu về hiệu quả của việc bổ sung kẽm trong điều trị cảm lạnh thông thường cho thấy kẽm có thể làm giảm thời gian bị cảm lạnh, nhưng tác dụng phụ vẫn phổ biến. Trên thực tế, đánh giá cho thấy những người tham gia nghiên cứu nhận kẽm có nguy cơ buồn nôn cao hơn 64% so với những người trong nhóm đối chứng.

Nếu bạn nghĩ rằng bạn đã tiêu thụ một lượng kẽm có thể gây ngộ độc, hãy nhờ trợ giúp y tế khẩn cấp.
Nôn không có nghĩa là cơ thể bạn có thể “thoát khỏi” tình trạng thừa kẽm. Chăm sóc y tế vẫn cần thiết để điều trị ngộ độc kẽm và ngăn ngừa các biến chứng nặng hơn.
Khi bổ sung quá liều kẽm thì cũng có thể khiến cơ thể nôn ra máu.
Máu trong chất nôn của bạn đôi khi có thể trông giống như bã cà phê. Nôn ra máu là một tình trạng nghiêm trọng cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
Đau bụng và tiêu chảy
Ngộ độc kẽm cũng có thể gây đau bụng và tiêu chảy.

Khi tiêu thụ một lượng lớn kẽm, có thể xảy ra kích ứng ruột và chảy máu đường tiêu hóa.
Nếu bạn nhận thấy các dấu hiệu chảy máu trong ruột, chẳng hạn như nôn ra máu hoặc phân đen và hắc ín, thì điều quan trọng là phải nhờ trợ giúp từ y tế ngay lập tức.
Các triệu chứng giống cúm
Phơi nhiễm kẽm có thể xảy ra ở những nơi làm việc công nghiệp, đặc biệt là những nơi liên quan đến gia công kim loại. Các ví dụ bao gồm các loại hàn và sản xuất hợp kim. Công nhân hít phải khói kim loại nhất định có thể hít phải lượng kẽm độc hại
Hít phải khói kẽm có thể gây ra các triệu chứng giống như cúm, chẳng hạn như sốt, ớn lạnh, ho, nhức đầu và mệt mỏi.
Những triệu chứng này xảy ra trong nhiều điều kiện, bao gồm cả ngộ độc các khoáng chất khác. Do đó, việc chẩn đoán ngộ độc kẽm có thể khó khăn.
Bác sĩ của bạn có thể cần thông tin bệnh sử và chế độ ăn uống chi tiết của bạn và xét nghiệm máu nếu nghi ngờ nhiễm độc khoáng chất.
Nếu bạn làm việc ở nơi có thể tiếp xúc với kẽm, hãy báo ngay điều này với chuyên gia chăm sóc sức khỏe.
Cholesterol “tốt” thấp
Cholesterol HDL (tốt) làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim bằng cách loại bỏ cholesterol khỏi tế bào. Điều này ngăn ngừa sự tích tụ của mảng bám làm tắc nghẽn động mạch.
Đối với người lớn, các cơ quan y tế khuyến nghị HDL lớn hơn 40 mg/dL đối với nam và 50 mg/dL đối với nữ. Mức thấp hơn làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
Nghiên cứu cho thấy rằng dùng kẽm với lượng cao hơn UL có thể làm giảm mức HDL trong cơ thể.
Tuy nhiên, một số nghiên cứu cũng cho thấy rằng bổ sung kẽm có thể cải thiện mức cholesterol ở những người có các vấn đề sức khỏe như béo phì hoặc tiểu đường. Uống kẽm với lượng tiêu chuẩn, không quá mức đã được chứng minh là làm giảm cholesterol LDL (có hại) và tăng cholesterol HDL (có lợi).
Tuy nhiên, nói chung, liều kẽm cao được báo cáo là có tác động tiêu cực đến cholesterol HDL.
Mặc dù còn một số yếu tố có ảnh hưởng đến mức cholesterol, nhưng những phát hiện này là điều cần xem xét nếu bạn bổ sung kẽm thường xuyên.
Thay đổi khẩu vị
Kẽm rất quan trọng đối với vị giác của con người. Trên thực tế, thiếu kẽm có thể dẫn đến rối loạn chức năng vị giác.
Thuốc bổ sung kẽm, đặc biệt là viên ngậm và xi-rô, có thể khiến miệng bạn có vị khó chịu. Triệu chứng này đã được báo cáo trong các nghiên cứu điều tra bổ sung kẽm để điều trị cảm lạnh thông thường.
Một số nghiên cứu cho thấy bổ sung kẽm có thể rút ngắn thời mắc triệu chứng cảm lạnh thông thường. Tuy nhiên, cần thận trọng nếu bạn quyết định thử phương pháp này. Liều lượng kẽm bạn nhận được từ một số biện pháp khắc phục cảm lạnh có thể cao hơn UL là 40 mg mỗi ngày.
Bởi vì các chất bổ sung kẽm và các giải pháp có thể chứa nhiều kẽm hơn mức UL được khuyến nghị, nên cần phải thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ trước khi sử dụng.
Thiếu đồng
Liều lượng kẽm trên mức UL đã thiết lập có thể cản trở khả năng hấp thụ đồng của cơ thể. Theo thời gian, điều này có thể gây ra tình trạng thiếu đồng.
Đồng là một khoáng chất thiết yếu. Đồng có vai trò hỗ trợ hấp thu và chuyển hóa sắt, cần thiết cho sự hình thành tế bào hồng cầu. Bên cạnh đó, chúng cũng đóng một vai trò trong sự hình thành tế bào bạch cầu.
Các tế bào hồng cầu vận chuyển oxy đi khắp cơ thể, trong khi các tế bào bạch cầu là chìa khóa cho chức năng miễn dịch.
Thiếu đồng do thừa kẽm có liên quan đến một số rối loạn máu:
- Thiếu máu do thiếu sắt: thiếu các tế bào hồng cầu khỏe mạnh do không đủ lượng sắt trong cơ thể
- Thiếu máu nguyên hồng cầu: thiếu các tế bào hồng cầu khỏe mạnh do không thể chuyển hóa sắt đúng cách
- Giảm bạch cầu trung tính: thiếu các tế bào bạch cầu khỏe mạnh do sự gián đoạn trong quá trình hình thành của chúng
Nếu bạn muốn dùng chất bổ sung đồng hoặc có vấn đề sức khỏe liên quan đến thiếu đồng, hãy nghe theo chỉ dẫn của bác sỹ trước khi dùng.
Nhiễm trùng thường xuyên
Kẽm đóng một vai trò quan trọng trong chức năng của hệ thống miễn dịch và thiếu kẽm có thể gây suy giảm hệ miễn dịch. Tuy nhiên, quá nhiều kẽm có thể ức chế phản ứng miễn dịch của bạn
Trong các nghiên cứu trong ống nghiệm, lượng kẽm dư thừa làm giảm chức năng của tế bào lympho T, một loại tế bào bạch cầu. Các tế bào T đóng một vai trò quan trọng trong đáp ứng miễn dịch của cơ thể bằng cách gắn vào và tiêu diệt mầm bệnh có hại. Điều này có nghĩa là quá nhiều kẽm có thể làm giảm khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể.
Kết luận
Mặc dù một số thực phẩm chứa kẽm cao hơn mức UL 40 mg mỗi ngày, nhưng không có trường hợp ngộ độc kẽm tự nhiên nào được báo cáo.
Tuy nhiên, quá liều kẽm có thể xảy ra do thực phẩm bổ sung hoặc vô tình uống quá nhiều kẽm. Cũng có thể hấp thụ kẽm liều cao theo những cách khác, chẳng hạn như qua tiếp xúc với da hoặc hít phải khói.
Độc tính của kẽm có thể có cả tác dụng cấp tính (tức thời) và lâu dài (mạn tính). Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng có thể phụ thuộc vào liều lượng và thời gian uống.
Uống liều cao kẽm có thể gây ra các triệu chứng tiêu hóa cấp tính như nôn mửa, tiêu chảy và đau bụng. Trong trường hợp nghiêm trọng, ăn mòn và xuất huyết đường tiêu hóa có thể xảy ra.
Sử dụng kẽm lâu dài có thể gây ra tác dụng phụ ít tức thì nhưng nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như cholesterol HDL (tốt) thấp, thiếu đồng và ức chế hệ thống miễn dịch bị ức chế.
Nhìn chung, chỉ nên sử dụng vượt quá mức dung nạp tối đa dưới sự giám sát của chuyên gia y tế.
Website: https://inrd.vn/
Fanpage: https://www.facebook.com/inrd2022