Huyết áp là áp lực của máu lên thành mạch khi nó được đẩy ra khỏi tim và lưu thông khắp cơ thể. Trong cơn đau tim, máu chảy đến một phần tim bị chặn. Đôi khi, điều này có thể dẫn đến giảm huyết áp. Ở một số người, huyết áp có thể thay đổi rất ít. Trong các trường hợp khác, có thể có tăng huyết áp.
Tăng và giảm huyết áp trong cơn đau tim
Huyết áp được đo bằng cách đánh giá áp lực mà máu chảy qua các động mạch tác động lên thành của các động mạch đó. Trong cơn đau tim, lưu lượng máu đến một phần cơ tim bị hạn chế hoặc bị gián đoạn, thường là do cục máu đông chặn động mạch. Nếu không có nguồn cung cấp máu cần thiết, phần tim bị ảnh hưởng sẽ không nhận được oxy cần thiết để hoạt động bình thường.
Hạ huyết áp
Đôi khi, huyết áp có thể giảm trong cơn đau tim. Huyết áp thấp còn được gọi là tụt huyết áp. Huyết áp thấp trong cơn đau tim có thể do một số yếu tố:
Tim bơm ít máu hơn vì mô của nó bị tổn thương: Trong cơn đau tim, dòng máu đến tim bị chặn hoặc cắt hoàn toàn. Điều này có thể “làm choáng” hoặc thậm chí giết chết các mô tạo nên cơ tim. Các mô tim chết hoặc bị choáng làm giảm lượng máu mà tim có thể bơm đến phần còn lại của cơ thể.
Phản ứng với cơn đau: Cơn đau do cơn đau tim có thể kích hoạt phản ứng vận mạch ở một số người. Phản ứng vận mạch là phản ứng của hệ thống thần kinh đối với một tác nhân như căng thẳng hoặc đau đớn tột độ. Nó gây tụt huyết áp và có thể dẫn đến ngất xỉu.
Hệ thống thần kinh đối giao cảm hoạt động quá mức: Hệ thống thần kinh đối giao cảm (PNS) chịu trách nhiệm về trạng thái nghỉ ngơi của cơ thể, trong đó huyết áp giảm xuống. Một cơn đau tim có thể khiến PNS hoạt động quá mức, làm giảm huyết áp.
Tăng huyết áp
Chỉ riêng huyết áp thấp không phải là dấu hiệu của cơn đau tim, vì không phải ai cũng bị giảm huyết áp trong cơn đau tim. Ở một số người, cơn đau tim có thể không gây ra bất kỳ thay đổi đáng kể nào về huyết áp.
Những người khác thậm chí có thể bị tăng huyết áp trong cơn đau tim. Điều này có thể do các hormone như adrenaline tăng đột biến trong cơ thể bạn trong những tình huống căng thẳng như đau tim.
Một cơn đau tim cũng có thể khiến hệ thống thần kinh giao cảm (SNS) hoạt động quá mức, dẫn đến tăng huyết áp. SNS chịu trách nhiệm về phản ứng “chống trả hay bỏ chạy” (còn được gọi là phản ứng cấp tính).
Huyết áp thay đổi có phải là dấu hiệu của nhồi máu cơ tim?
Huyết áp không phải là yếu tố dự đoán chính xác cơn đau tim. Đôi khi một cơn đau tim có thể làm tăng hoặc giảm huyết áp, nhưng việc thay đổi chỉ số huyết áp không phải lúc nào cũng có nghĩa là nó liên quan đến tim. Thay vào đó, cách tốt hơn để đánh giá cơn đau tim là xem xét các triệu chứng tổng thể. Một cơn đau tim có thể gây ra nhiều triệu chứng, chỉ một vài triệu chứng hoặc thậm chí không có triệu chứng nào.
Đau ngực là triệu chứng phổ biến nhất của cơn đau tim. Tuy nhiên, nó không phải là triệu chứng duy nhất. Các triệu chứng có thể xảy ra của cơn đau tim bao gồm:
- Đau ngực
- Cảm giác hơi nghẹt thở ở vùng ngực
- Đau cánh tay (thường là đau một bên và là bên trái)
- Đổ mồ hôi lạnh
- Đau bụng
- Đau hàm, cổ và phần lưng trên
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Chóng mặt, ngất xỉu
- Hụt hơi
Kiểm tra sức khỏe thường xuyên
Kiểm tra thường xuyên với bác sĩ là chìa khóa để xác định nguy cơ đau tim tổng thể của bạn. Các yếu tố rủi ro có thể bao gồm:
- Béo phì
- Bệnh tiểu đường
- Tiền sử gia đình
- Tuổi
- Tăng huyết áp
- Tiền sử cá nhân của cơn đau tim
- Hút thuốc
- Lối sống ít vận động
Mặc dù không thể đoán trước được cơn đau tim nhưng bạn có thể làm việc với bác sĩ để giảm khả năng xảy ra với mình.
Website: https://inrd.vn/
Fanpage: https://www.facebook.com/inrd2022