TỔNG QUAN VỀ SELEN

25/05/2023 - Manager Website

Selen là một 1 kim loại và cũng là một vi chất dinh dưỡng cần thiết cho hoạt động bình thường của cơ thể, đặc biệt là chức năng nội tiết và sinh sản. Mức selen nằm ngoài phạm vi khuyến cáo có liên quan đến vô sinh và nhiều loại bệnh khác ở người. Tuy nhiên vẫn còn nhiều điều chưa được làm rõ về selen để đưa ra các khuyến nghị và tầm quan trọng của vi chất này vẫn chưa được quan tâm và biết tới.

1. GIỚI THIỆU CHUNG VỀ SELEN

Selen (Se) là một nguyên tố vi lượng kim loại (bán kim loại) được biểu thị bằng ký hiệu Se. Selenium lần đầu tiên được phát hiện bởi Jöns Jakob Berzelius vào năm 1817. Ban đầu, nó được coi là một nguyên tố độc hại, nhưng vào năm 1957 Klaus Schwarz phát hiện ra rằng nó là một chất dinh dưỡng vi lượng có lợi và thiết yếu.

Selen là một chất dinh dưỡng vi lượng có lợi và thiết yếu
Se là một chất dinh dưỡng vi lượng có lợi và thiết yếu

2. CÁC DẠNG CỦA SELEN

Se nguyên tố không có hoạt tính sinh học mà thực hiện chức năng của nó bằng cách kết hợp với acid amin dưới dạng selenocysteine và selenomethionine, sau đó tham gia vào cấu trúc của 25 selenoprotein được mã hóa bởi gen người.

Selenoprotein là các protein phụ thuộc Se với dư lượng acid amin selenocysteine ​​(Sec) tại các vị trí hoạt động của chúng. Trong số các selenoprotein đã biết, hầu hết đều tham gia/liên quan đến cân bằng nội môi oxy hóa khử cũng như điều hòa oxy hóa khử của các yếu tố phiên mã và các dòng tín hiệu liên kết với các yếu tố phản ứng chống oxy hóa. Tuy nhiên, khoảng 50% selenoproteome vẫn chưa được quy cho bất kỳ hoạt tính sinh học nào đã biết và vai trò của chúng trong sinh học vẫn còn được làm rõ. 

Dạng bổ sung của Se có ảnh hưởng quan trọng đến việc nó có lợi hay có hại đối với sự phát triển của sinh vật và sức khỏe tổng thể. Ngoài ra, các nhà nghiên cứu đã khẳng định rằng dạng Se và liều lượng có tầm quan trọng ngang nhau trong việc xác định vai trò của Se trong cân bằng nội môi sinh lý. Tuy nhiên, người ta đã nhấn mạnh rằng dạng Se được sử dụng để tiêu thụ có thể quan trọng hơn liều lượng của nó. 

Se tồn tại ở dạng hữu cơ có nhiều trong các thực phẩm giàu Se và có mức sinh khả dụng cao hơn so với dạng vô cơ (selenate [Me2SeO4] and selenite [Me2SeO3]). Trong khi các loại Se hữu cơ có sinh khả dụng 90–95%, sinh khả dụng của Se vô cơ thấp hơn một chút, được xác định ở mức 80–85%.

Các thực phẩm giàu Se chủ yếu đến từ động vật, bao gồm phủ tạng (bầu dục, gan) chứa từ 0,4 mcg/g đến 1,5 mcg/, thịt (0,1 mcg/g đến 0,4 mcg/g), cá và hải sản (45-20,8 mcg/100g), trứng (40,2 mcg-14 mcg /100g). Hàm lượng selen thấp ở sữa bò, ngũ cốc, rau và hoa quả, tuy nhiên hàm lượng selen trong thực phẩm còn tùy thuộc vào hàm lượng selen trong đất nuôi trồng thực phẩm đó.

3. VAI TRÒ CỦA SELEN

Selen cần thiết để duy trì chức năng tuyến giáp bình thường:

Tuyến giáp là cơ quan có nồng độ Se cao nhất trong các cơ quan nội tiết. Se tham gia tổng hợp ADN, điều hòa hoạt động hormone tuyến giáp. Hormone tuyến giáp được biết đến rộng rãi có vai trò điều chỉnh một loạt các quá trình trao đổi chất trong cơ thể bao gồm tăng trưởng, phát triển, sinh sản và đáng chú ý là quá trình sinh nhiệt, tốc độ trao đổi chất cơ bản, tiêu hao năng lượng và trọng lượng cơ thể.

Một số nghiên cứu quan sát đã tìm thấy mối liên quan giữa thiếu Se và béo phì (được xác định bằng chỉ số BMI và tỷ lệ mỡ cơ thể) do suy giảm tổng hợp, chuyển hóa selenoprotein và do đó giảm sản xuất hormone tuyến giáp; tuy nhiên, các cơ chế cơ bản vẫn chưa được hiểu hoàn toàn.

Selen cần thiết để duy trì chức năng tuyến giáp bình thường
Se cần thiết để duy trì chức năng tuyến giáp bình thường

Chống lại sự oxy hóa:

Se tham gia vào hệ thống chống oxy hóa nội sinh, điều hòa trạng thái oxy hóa khử của vitamin C và các phân tử khác. Do đó, Se hoạt động như một phần của phản ứng cân bằng nội môi đối với stress oxy hóa, bảo vệ chống lại tổn thương DNA do oxy hóa gây ra bởi hydrogen peroxide (H2O2), lipid hydroperoxide và viêm.

Khi cung cấp Se không đáp ứng đủ nhu cầu, ảnh hưởng của thiếu Se bao gồm nhạy cảm với các tổn thương oxy hóa, thay đổi chuyển hóa hormone tuyến giáp, thay đổi trong hoạt động của các loại enzyme, thay đổi cấu trúc sinh học và tăng nồng độ glutathione.

4. NHU CẦU KHUYẾN NGHỊ SELEN

Nhu cầu Se cho người lớn được dựa trên các tiêu chuẩn tối đa hóa hoạt động glutathione peroxidase huyết tương, theo đánh giá nồng độ ổn định của selenoprotein huyết tương.

– Người lớn từ 20-69 tuổi: ở nam 34 mcg/ngày, nữ 26 mcg/ngày

– Người trên 70 tuổi: nam 33 mcg/ngày, nữ 26 mcg/ngày

– Phụ nữ mang thai:

+ 3 tháng đầu: 26 mcg/ngày

+ 3 tháng giữa: 28 mcg/ngày

+ 3 tháng cuối: 30 mcg/ngày

– Phụ nữ cho con bú:

+ 6 tháng đầu: 35 mcg/ngày

+ 6 tháng cuối: 42 mcg/ngày

Tài liệu tham khảo

[1] A. Mojadadi, A. Au, W. Salah, P. Witting, và G. Ahmad, “Role for Selenium in Metabolic Homeostasis and Human Reproduction”, Nutrients, vol 13, số p.h 9, tr 3256, tháng 9 2021, doi: 10.3390/nu13093256.

[2] Lê Danh Tuyên, Nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị cho người Việt Nam. Viện Dinh dưỡng Quốc Gia, 2016.

Tìm hiểu bài viết liên quan: https://inrd.vn/

Fanpage: https://www.facebook.com/inrd2022

Tin mới

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.
.
.